Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 任( nhiệm )
Âm Hán Việt của 任 là "nhiệm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
任 [nhâm, nhậm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 任 là にん [nin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 任意味・読み方・使い方読み:にん 三省堂大辞林第三版 にん[1]【任】 課せられた仕事。果たすべき役目。「-を全うする」「彼はその-ではない」 [句項目]任重くして道遠し #任意味・読み方・使い方読み:にん 三省堂大辞林第三版 まき【任▽】 任命すること。「大君の-のまにまに/万葉集:4116」→まく(任) #任意味・読み方・使い方読み:にん 三省堂大辞林第三版 まけ【任▽】 〔動詞「任(ま)く」の連用形から〕 任命すること。「大君の-のまにまに/万葉集:4098」 # 【任】[音]:ニン ①官職につける。役目をあたえる。「任官・任期・任国・任地・任命・任免・任用・再任・信任・新任・選任」 ②官職。やくめ。「委任・解任・兼任・辞任・責任・専任・大任・留任」 ③まかせる。勝手にさせる。「任意・任放・放任」Similar words :任限 任期 役 職務 任務
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiệm vụ, bổn phận, công việc, trách nhiệm