Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仰( ngưỡng ) 向( hướng ) け( ke )
Âm Hán Việt của 仰向け là "ngưỡng hướng ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仰 [ngưỡng, nhạng] 向 [hướng] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仰向け là あおむけ [aomuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 仰向け意味・読み方・使い方読み:あおむけデジタル大辞泉 あお‐むけ〔あふ‐〕【▽仰向け】 あおむけること。また、その状態。あおのけ。あおむき。「病人を仰向けに寝かせる」⇔俯(うつむ)け。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngửa lên, nằm ngửa, hướng lên trên