Âm Hán Việt của 仰向き là "ngưỡng hướng ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仰 [ngưỡng, nhạng] 向 [hướng] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仰向き là あおむき [aomuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あお‐むき〔あふ‐〕【▽仰向き】 読み方:あおむき あおむくこと。また、その状態。あおむけ。「—に泳ぐ」⇔俯(うつむ)き。 Similar words: 仰向けあお向け