Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)仮(giả) 眠(miên)Âm Hán Việt của 仮眠 là "giả miên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仮 [giá, giả] 眠 [miên]
Cách đọc tiếng Nhật của 仮眠 là かみん [kamin]
仮眠意味・読み方・使い方デジタル大辞泉か‐みん【仮眠】[名](スル)一時的に短時間眠ること。仮寝(かりね)。仮睡。「仮眠をとる」「仕事の合間に仮眠する」