Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仮( giả ) 相( tương )
Âm Hán Việt của 仮相 là "giả tương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仮 [giá, giả] 相 [tương, tướng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仮相 là かそう [kasou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 仮相意味・読み方・使い方読み:かそう 三省堂大辞林第三版 かそう:-さう[0]【仮相】 実在でない現象。 #仮相意味・読み方・使い方読み:かそう 三省堂大辞林第三版 けそう:-さう[2]【仮相】 〔「け」は呉音〕 かりのすがた。Similar words :風情 見え 体貌 風格 姿
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hình dạng giả, diện mạo giả