Âm Hán Việt của 仮想 là "giả tưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仮 [giá, giả] 想 [tưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仮想 là かそう [kasou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐そう〔‐サウ〕【仮想】 読み方:かそう [名](スル)実際にはない事物を、仮にあるものとして考えてみること。仮に想定すること。「火災を―した避難訓練を行う」 #ウィキペディア(Wikipedia) 仮想 バーチャル(英語:virtual,Birchall) Similar words: 仮定措定仮設