Âm Hán Việt của 仮寝 là "giả tẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仮 [giá, giả] 寝 [tẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仮寝 là かりね [karine]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かり‐ね【仮寝】 読み方:かりね [名](スル) 1仮にしばらく寝ること。また、うたた寝すること。かりそめぶし。「休憩室で一時間ほど—する」 2旅に出て泊まること。旅寝。また、野宿。 「—する夜のまの露に濡(そぼ)ちつつ一人朝たつ野路の笹原」〈玉葉集・旅〉 Similar words: 仮眠まんじりうたた寝