Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仮( giả ) 定( định )
Âm Hán Việt của 仮定 là "giả định ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仮 [giá , giả ] 定 [đính , định ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仮定 là かてい [katei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐てい【仮定】 読み方:かてい [名](スル) 1未定のこと、不確かなことを仮にこうと定めること。また、仮に定めた事柄。「今ここにコップがあると—してみよう」「—の上に立って物を言う」 2論理学などで、ある命題を導き出す推論の出発点におかれる前提条件。仮設。 #仮定 算数用語集・数学用語集 1つの命題は2つの文A,Bが「AならばBである」の形で結ばれたものであるが、このときAを仮定という。参考結論Similar words :仮想 措定 仮設
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giả thuyết, giả định