Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)仮(giả) に(ni)Âm Hán Việt của 仮に là "giả ni". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仮 [giá, giả] に [ni]
Cách đọc tiếng Nhật của 仮に là かりに [karini]
仮に意味・読み方・使い方デジタル大辞泉かり‐に【仮に】[副]1一時の間に合わせに物事をするさま。暫定的に。「仮に糊(のり)で補強しておく」2仮定を表す。もし。「仮に僕が君だったらそうするだろう」