Âm Hán Việt của 令聞 là "lệnh vấn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 令 [lệnh, linh] 聞 [văn, vặn, vấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 令聞 là れいぶん [reibun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れい‐ぶん【令聞】 読み方:れいぶん よい評判。令名。「自分の—を小耳に挟んでは」〈宮本・貧しき人々の群〉 Similar words: 勇名威名令名才名英名