Âm Hán Việt của 令する là "lệnh suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 令 [lệnh, linh] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 令する là れいする [reisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れい・する【令する】 読み方:れいする [動サ変][文]れい・す[サ変]命令する。言いつける。「天下に―・する」 Similar words: 指命命じる申しつける下知命ずる