Âm Hán Việt của 代金 là "đại kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代金 là だいきん [daikin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 だいきん[1][0]【代金】 品物の買い手が売り手に支払う金。代銭。 #デジタル大辞泉 だい‐きん【代金】 読み方:だいきん 品物の買い手が売り手に支払う金。代価。 Similar words: 必要経費要脚掛り掛かり勘定