Âm Hán Việt của 代言 là "đại ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代言 là だいげん [daigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐げん【代言】 読み方:だいげん [名](スル) 1本人に代わり言い分を述べること。「原告の主張を—する」 2「代言人」の略。「三百—」 Similar words: 提唱唱道
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biện hộ, biện sư, người nói thay, đại diện phát ngôn