Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 代( đại ) 表( biểu )
Âm Hán Việt của 代表 là "đại biểu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
代 [đại] 表 [biểu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 代表 là だいひょう [daihyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 代表意味・読み方・使い方読み:だいひょう三省堂大辞林第三版 だいひょう:-へう[0]【代表】 (名):スル ①全体の状態や性質などを、そのもの一つだけでよく表すこと。また、そのもの。「世代を-する意見」「マラルメに-されるフランス象徴派」 ②機関やグループに代わって、その意思を外部に表すこと。また、その人。「親族を-してあいさつする」 ③全体の中から、すぐれたものまたは最適なものとして選ばれた人。「-選手」 ④法人・団体に代わって意思を他に表示し、それを、法人・団体自身の行為として法律上の効果を発生させること。また、それをする人や機関。Similar words :表記法 表現 描写 代理 象徴
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đại diện, người đại diện