Âm Hán Việt của 代行 là "đại hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代行 là だいこう [daikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
代行意味・読み方・使い方読み:だいこう 三省堂大辞林第三版 だいこう:-かう[0]【代行】 (名):スル 代わって事を行うこと。また、その人。「校長の事務を-する」「部長-」 Similar words: 仲立ち人仲人代理店エージェント仲立ち