Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 代( đại ) 役( dịch )
Âm Hán Việt của 代役 là "đại dịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
代 [đại] 役 [dịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 代役 là だいやく [daiyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 代役意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 だい‐やく【代役】 演劇・映画・放送などで、演じる予定の人に代わってその役を演じること。また、その人。「急遽代役を立てる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vai trò thay thế, người thay thế