Âm Hán Việt của 代員 là "đại viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代員 là だいいん [daiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐いん〔‐ヰン〕【代員】 読み方:だいいん 他人の代わりにその業務をする人。代人。代理人。 Similar words: 代役控ピンチ替玉代り