Âm Hán Việt của 代品 là "đại phẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] 品 [phẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代品 là だいひん [daihin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐ひん【代品】 読み方:だいひん 代わりの品物。代物(だいぶつ)。 Similar words: 掛替え代役かけ替え替え替り