Âm Hán Việt của 代わる代わる là "đại waru đại waru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 代 [đại] わ [wa] る [ru] 代 [đại] わ [wa] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 代わる代わる là かわるがわる [kawarugawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かわる‐がわる〔かはるがはる〕【代(わ)る代(わ)る】 読み方:かわるがわる [副]順番に代わり合って。交代に。「車を—(に)運転する」 Similar words: 代り代り代わり代わり交互交互に