Âm Hán Việt của 付け根 根っ子 本源 根原 根 là "phó ke căn căn tử bản nguyên căn nguyên căn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] け [ke] 根 [căn] 根 [căn] っ [] 子 [tử, tý] 本 [bản, bổn] 源 [nguyên] 根 [căn] 原 [nguyên] 根 [căn]