Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仏( phật )
Âm Hán Việt của 仏 là "phật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仏 [phật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仏 là ふつ [futsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 ふつ【▽仏】 #ぶつ【仏】 #三省堂大辞林第三版の解説 ふつ[1]【仏▽】 「仏蘭西(フランス)」の略。「英-協商」 #ぶつ【仏】〔梵buddha〕 ① ㋐真理を悟った者。すべての煩悩を打ち消し、完全な真理を実現している者。覚者。仏陀。 ㋑特に釈迦のこと。 ②仏教の略。 #ほと‐け【仏】 #ほとけ[0][3]【仏】 〔「ほと」は「仏」の転、「け」は「気」の意か〕 ①仏教の完全な悟りを開いた聖者。仏陀(ぶつだ)。覚者。 ②特に、釈迦(しやか)のこと。 ③仏・菩薩およびそれに準ずる優れた聖者・高僧。 ④仏像や、仏の名号を記したもの。 ⑤仏教。仏事。仏教徒。 ⑥死者。死体。死者の霊。 ⑦素直で善良な人物。 [句項目]仏作って魂入れず ・仏になる ・仏の顔も三度 ・仏の沙汰も銭 ・仏の光より金の光 ・仏も昔は凡夫なり # 【仏(佛)】[音]:ブツ・フツ ①ほとけ。「仏縁・仏画・仏閣・仏教・仏眼(ぶつげん)・仏師・仏寺・仏事・仏式・仏心・仏像・仏壇・仏徒・仏道・仏法・仏門・古仏・成仏(じようぶつ)・神仏・石仏・大仏・念仏」 ②「仏蘭西(フランス)」の略。「《フツ》仏印・仏語・英仏・普仏戦争」Similar words :死者 亡き人 亡者 彼方者 故人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
Phật, Đức Phật, tượng Phật, nhà sư