Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 介( giới ) 添( thiêm ) え( e )
Âm Hán Việt của 介添え là "giới thiêm e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
介 [giới ] 添 [thiêm ] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 介添え là かいぞえ [kaizoe]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐ぞえ〔‐ぞへ〕【介添え】 読み方:かいぞえ [名](スル)《「かきそえ」の音変化》 1そばに付き添って世話をすること。また、その人。 2結婚式で、新婦に付き添って世話をすること。また、その役の女性。昔はその女性が実家から新婦についてゆき、里帰りまでその身辺の世話をした。 [補説]「介」は当て字。 # 実用日本語表現辞典 介添え 読み方:かいぞえ 別表記:介添 人の世話をするために付き添うさま。介護や結婚式での補助などに関して言うことが多い。 (2011年10月20日更新)Similar words :お手伝い 補助 扶ける 輔佐 助く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗ trợ, sự giúp đỡ