Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 介( giới ) 殻( xác )
Âm Hán Việt của 介殻 là "giới xác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
介 [giới] 殻 [xác]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 介殻 là かいかく [kaikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 介殻意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 かい‐かく【介殻】 貝殻(かいがら)。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vỏ, lớp ngoài, vỏ bọc