Âm Hán Việt của 介殻 là "giới xác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 介 [giới] 殻 [xác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 介殻 là かいかく [kaikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐かく【介殻】 読み方:かいかく 貝殻(かいがら)。 Similar words: 外殻堅甲貝シェル殻