Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 介( giới ) 入( nhập )
Âm Hán Việt của 介入 là "giới nhập ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
介 [giới] 入 [nhập]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 介入 là かいにゅう [kainyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 介入意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 かい‐にゅう〔‐ニフ〕【介入】 [名](スル)当事者以外の者が入り込むこと。争いやもめごとなどの間に入って干渉すること。「国際紛争に介入する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
can thiệp, tham gia vào, xen vào