Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 仇( cừu ) を( wo ) な( na ) す( su )
Âm Hán Việt của 仇をなす là "cừu wo na su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
仇 [cừu] を [wo ] な [na ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 仇をなす là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 仇(あだ)をな・す意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 仇(あだ)をな・す 1恨みに思う。かたきとみる。 2仕返しをする。また、害を及ぼす。「我夫婦に―・す悪漢なりと思えば」〈鉄腸・花間鶯〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trả thù, báo thù