Âm Hán Việt của 仁慈 là "nhân từ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仁 [nhân] 慈 [từ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仁慈 là じんじ [jinji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
仁慈意味・読み方・使い方読み:じんじ 三省堂大辞林第三版 じんじ[1]【仁慈】 (名・形動)[文]:ナリ いつくしみめぐむ・こと(さま)。「蓋(けだ)し皇天の-なる、猶ほ且つ万人の所望を満たすこと能はず/佳人之奇遇:散士」 Similar words: 哀憐哀憫仁恵慈心慈悲