Âm Hán Việt của 仁恵 là "nhân huệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 仁 [nhân] 恵 [huệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 仁恵 là じんけい [jinkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
仁恵意味・読み方・使い方読み:じんけい 三省堂大辞林第三版 じんけい[0]【仁恵】 人の心情を思ってかける恵み。いつくしみ。なさけ。 Similar words: 容赦慈悲哀憐哀憫仁慈
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lòng nhân ái, tình thương, lòng khoan dung, sự tử tế, lòng từ bi