Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 什( thập )
Âm Hán Việt của 什 là "thập ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
什 [thập ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 什 là じゅう [juu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅう【×什】 読み方:じゅう [音]ジュウ(ジフ)(呉) 1軍や隣組の組織で、十人一組の単位。「什伍(じゅうご)」 2ふだん用いる器物。「什器・什具・什物(じゅうもつ)/家什」 3一〇編でひとまとまりの詩歌。詩編。「佳什(かじゅう)・篇什(へんじゅう)」[難読]什麼生(そもさん) #じゅう〔ジフ〕【×什】 読み方:じゅう 110。10人。10家。また、 10を単位としたもの。 2「詩経」の雅と頌(しょう)の各10編。また、単に漢詩 10編。 3詩歌。また、 詩編。「時折の—をこの篇の作者のところへ」〈佐藤春夫・晶子曼陀羅〉Similar words :事 事柄 代物 物件 物事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồ đạc, vật dụng, dụng cụ