Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 人面 là "nhân diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân] 面 [diện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人面 là じんめん [jinmen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 人面意味・読み方・使い方読み:じんめん 三省堂大辞林第三版 じんめん[0]【人面】 人の顔。にんめん。 #人面意味・読み方・使い方読み:じんめん 三省堂大辞林第三版 にんめん[0]【人面】 ⇒じんめん(人面)Similar words :顏 フェース 面 顔
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt người, diện mạo, khuôn mặt người