Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 非( phi ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 人非人 là "nhân phi nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân ] 非 [phi ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人非人 là にんぴにん [ninpinin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 にんぴにん[0][3]【人非人】 ①人であって人でない者。ひどい仕打ちや悪事をする者をののしっていう語。人でなし。 ②人でありながら人と認められないもの。「此一門にあらざらむ人は皆-なるべし/平家:1」 ③〘仏〙 ㋐緊那羅(きんなら)の別名。 ㋑人と人でないもの。 #デジタル大辞泉 にん‐ぴにん【人非人】 読み方:にんぴにん 1人道に外れた行いをする者。ひとでなし。 2インドの俗神、緊那羅(きんなら)の通称。その姿が人に似て人ではないのでいう。Similar words :畜生 人でなし 鬼畜 人で無し 狼藉者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẻ tàn bạo, kẻ vô nhân đạo, không có đạo đức