Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)人(nhân) 間(gian) 像(tượng)Âm Hán Việt của 人間像 là "nhân gian tượng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 間 [gian] 像 [tượng]
Cách đọc tiếng Nhật của 人間像 là にんげんぞう [ningenzou]
人間像意味・読み方・使い方デジタル大辞泉にんげん‐ぞう〔‐ザウ〕【人間像】性格・容貌・行動・思想などのすべてを含めたその人の姿。「社会に期待される人間像」