Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 間( gian )
Âm Hán Việt của 人間 là "nhân gian ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân] 間 [gian]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人間 là じんかん [jinkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じんかん[0]【人間】 〔「ジン」「カン」ともに漢音〕 人の住む世界。世間。にんげん。「-に流行する欺詐(ぎさ)術策の容体なり/学問ノススメ:諭吉」 [句項目]人間到る処青山あり #三省堂大辞林第三版 にんげん[0]【人間】 〔「にん」「けん」ともに呉音〕 ①(機械・動植物・木石などにはない、一定の感情・理性・人格を有する)ひと。人類。 ②(ある個人の)品位・人柄。人物。「なかなかの-だ」「あの人は-ができている」 ③人の住む世界。世間。世の中。じんかん。「わがすることを-にほめあがむるだに興ある事にてこそあれ/大鏡:実頼」〔:③が原義で、現代中国語でも「俗世間」の意。日本では、中世末から近世にかけて「ひと」そのものをあらわすようになった〕 [句項目]人間到る処青山あり ・人間は万物の尺度である ・人間万事塞翁が馬 ・人間僅か五十年 #三省堂大辞林第三版 ひとま【人間】 ①人のいないすき。人が見ていない間。「-守り葦垣越しに我妹子を相見しからに言そさだ多き/万葉集:2576」 ②人が訪れないこと。「少し契りのさはりある-をまことと思ひけるか/謡曲・女郎花」Similar words :人 男 万物の霊長 ホモ 人類
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
con người, nhân loại, loài người