Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)人(nhân) 造(tạo)Âm Hán Việt của 人造 là "nhân tạo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 造 [tạo, tháo]
Cách đọc tiếng Nhật của 人造 là じんぞう [jinzou]
人造意味・読み方・使い方デジタル大辞泉じん‐ぞう〔‐ザウ〕【人造】人間がつくること。特に、天然に存在するものと同じもの、またはそれに似せたものを、人工的につくること。また、そのつくったもの。