Âm Hán Việt của 人込み là "nhân chứa mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 込 [vu, chứa] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人込み là ひとごみ [hitogomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひと‐ごみ【人込み/人混み】 読み方:ひとごみ たくさんの人がいて込み合っていること。また、その場所。雑踏。「—にまぎれる」「—を避ける」 Similar words: プレス報道機関
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đám đông, đông người, nơi đông đúc, tụ tập đông đúc