Âm Hán Việt của 人質 là "nhân chí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 質 [chất, chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人質 là ひとじち [hitojichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひと‐じち【人質】 読み方:ひとじち 1交渉を有利にするために、特定の人の身柄を拘束すること。また、拘束された人。「—を解放する」 2近世以前、借金の担保として人身を質入れすること。また、誓約の保証として妻子や親族などを相手方にとどめておくこと。また、そのようにされた人。 Similar words: 繋囚捕虜虜囚囚徒囚人
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
con tin, con cái, người làm con, con cái làm con, con đang bị bắt