Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 人言 là "nhân ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân ] 言 [ngân , ngôn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人言 là じんげん [jingen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じん‐げん【人言】 読み方:じんげん 1人の話すことば。人語。 2世間のうわさ。世人の言。「軽率に—を信ぜしより起れば」〈織田訳・花柳春話〉 # ひと‐ごと【人言/他=人言】 読み方:ひとごと 1他人のいう言葉。「—の頼みがたさはなにはなる蘆 の裏 葉のうらみつべしな」〈後撰・恋五〉 2人のうわさ。世間の評判。「この世には—繁し 来む世にも逢はむ我が背子(せこ)今ならずとも」〈万・五四一〉Similar words :取りざた 取沙汰 世評 蜚語 浮き名
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời người khác nói, lời đồn