Âm Hán Việt của 人肌 là "nhân cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 肌 [cơ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人肌 là ひとはだ [hitohada]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひと‐はだ【人肌/人▽膚】 読み方:ひとはだ 人のはだ。また、それくらいの温かさ。「酒の燗(かん)は—がいい」 Similar words: 素肌外皮肌膚皮膜膚