Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 人物 là "nhân vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人物 là じんぶつ [jinbutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じんぶつ[1]【人物】 ①人間。ひと。「登場-」「危険な-」 ②性格。人柄。「-試験」「好-」 ③人柄・能力などのすぐれた人。「なかなかの-だ」 #デジタル大辞泉 じん‐ぶつ【人物】 読み方:じんぶつ 1ひと。人間。「偉大な—」「登場—」 2人柄。ひととなり。「面接試験では主として—を見る」「—は確かだ」 3人格・才能などのすぐれた人。人材。「肚のすわった、なかなかの—だ」 4描画の対象である人間の姿・形。「—のデッサン」Similar words :有力者 人格 名士
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhân vật, con người, người nổi bật