Âm Hán Việt của 人為的 là "nhân vi đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 為 [vi, vy, vị] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人為的 là じんいてき [jiniteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じんい‐てき〔ジンヰ‐〕【人為的】 読み方:じんいてき [形動]自然のままでなく、人の手が加わるさま。「—な操作」「—に波をおこす」 Similar words: 人工的
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhân tạo, do con người tạo ra, không tự nhiên, nhân công