Âm Hán Việt của 人泣かせ là "nhân khấp kase".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 泣 [khấp] か [ka] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人泣かせ là ひとなかせ [hitonakase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひと‐なかせ【人泣かせ】 読み方:ひとなかせ [名・形動]人に迷惑をかけて、困らせること。また、その行為や、そのさま。「—な雨」「—な注文ばかりつける」 Similar words: 害御荷物厄介者困り者邪魔