Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 人気 là "nhân khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人気 là ひとけ [hitoke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 ひと‐け【人気】 《「ひとげ」とも》 1人のいるようす。人の気配。ひとっけ。「人気のない場所」 2人間らしいこと。人並み。「我をば―なしと思ひ、離れたるとな」〈源・紅梅〉 #じん‐き【人気】 1その地域の人々の気風。にんき。「人気が荒い」 2人々の受け取りよう。気受け。評判。にんき。「講釈風のレクチュアが妙に書生の―を集めた」〈魯庵・社会百面相〉 3群集した人々の熱気。また、人々の気配。「―ハナハダ熱シ」〈日葡〉 #にん‐き【人気】 1人々の気受け。世間一般の評判。「人気が上がる」「人気をさらう」 2その土地の人々の気風。じんき。「人気の荒い土地柄」 3株式市場で、投資家の間に広がる、ある銘柄の評判。「買い人気にあおられる」 4人間の意気。じんき。「天道―に空しからず」〈浮・新永代蔵〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự nổi tiếng, độ phổ biến, sự yêu thích