Âm Hán Việt của 人権 là "nhân quyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 権 [quyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人権 là じんけん [jinken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じん‐けん【人権】 読み方:じんけん 人間が人間として当然に持っている権利。基本的人権。 Similar words: 生存権