Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 柄( bính )
Âm Hán Việt của 人柄 là "nhân bính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân ] 柄 [bính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人柄 là ひとがら [hitogara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 の解説ひとがら[0]【人柄】 (名・形動)[文]:ナリ ①自然に感じ取られる人の性質や品格。じんぴん。「-がいい」「-を見る」 ②品格がすぐれている・こと(さま)。「おとなしやかで、-で、利発なお方と思ひしのみ/当世書生気質:逍遥」「目の清らかな、眉の濃い、二十八九の-な兄哥(あにい)で/歌行灯:鏡花」 #デジタル大辞泉 ひと‐がら【人柄】 読み方:ひとがら [名・形動] 1その人に備わっている性質や品格。「—がいい」「りっぱな—」 2性質がよいこと。品格がすぐれていること。また、そのさま。 「あのお嬢さん中々—な美しい方じゃないか」〈野上・真知子〉Similar words :性質 性合い 性合 人品 気質
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính cách, nhân cách, phẩm chất con người