Âm Hán Việt của 人材 là "nhân tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 材 [tài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人材 là じんざい [jinzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じん‐ざい【人材】 読み方:じんざい 才能があり、役に立つ人。有能な人物。人才。「—を求める」「—不足」 Similar words: 働き手従業員社員使用人労働者