Âm Hán Việt của 人望 là "nhân vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人望 là じんぼう [jinbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じん‐ぼう〔‐バウ〕【人望】 読み方:じんぼう 信頼できる人物として、人々から慕い仰がれること。「—を集める」「—を失う」 Similar words: ポピュラリティー一般受け英名人気衆望