Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 望( vọng )
Âm Hán Việt của 人望 là "nhân vọng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân] 望 [vọng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人望 là じんぼう [jinbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 人望意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 じん‐ぼう〔‐バウ〕【人望】 信頼できる人物として、人々から慕い仰がれること。「人望を集める」「人望を失う」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự tín nhiệm, lòng tin của người khác