Âm Hán Việt của 人心地 là "nhân tâm địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 心 [tâm] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人心地 là ひとごこち [hitogokochi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
人心地意味・読み方・使い方読み:ひとごこち 三省堂大辞林第三版 ひとごこち[0]【人《心地》】 ①緊張が解けてほっとしたくつろいだ気持ち。「やっと-がついた」「しやくもやう〱おさまり-つきしかばはう〱あとを片付たり/西洋道中膝栗毛:魯文」 ②人間として正常な感覚。正気。平常の心。「信俊、やや労(いたわ)り奉りければ、-出で来給ひて/盛衰記:7」 Similar words: 安堵安心放心緩和
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm giác yên tâm, cảm giác an toàn, cảm giác dễ chịu, cảm giác thân thuộc