Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 工( công )
Âm Hán Việt của 人工 là "nhân công ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân ] 工 [công ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人工 là じんこう [jinkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じん‐こう【人工】 読み方:じんこう 自然の事物や現象に人間が手を加えること。また、人間の手で自然と同じようなものを作り出したり、自然と同じような現象を起こさせたりすること。「—の湖」「—着色」⇔天然。 #にん‐く【人工】 読み方:にんく 作業者の手間を数える語。ある仕事に1日または1時間を要する 人員数で表し、土木工事の見積り書などに用いられる。→人日(にんにち)→人月(にんげつ) #にんく人工man hour 実用空調関連用語 作業に要する人員数のこと。作業員1人が1日働くのに相当するしごと量のことを1人工という。 #土木用語辞典 人工(にんく) 一般に歩掛りのことをいい、ある仕事の単位数量または一定工事量に要する作業員の員数のことをいう。Similar words :人為 人造 加工
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhân tạo, giả tạo, chế tạo bằng tay, sản xuất nhân tạo