Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 宿( túc )
Âm Hán Việt của 人宿 là "nhân túc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân ] 宿 [tú , túc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人宿 là ひとやど [hitoyado]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひと‐やど【人宿】 読み方:ひとやど 1はたごや。旅館。「草津の—にて年を取り」〈浮・永代蔵・二〉 2使用人の周旋をする家。口入れ宿。人置き。「かの—の出居衆(でゐしゅ)になって」〈浮・諸国ばなし・五〉 #人宿 歴史民俗用語辞典 読み方:ヒトヤド(hitoyado)(1)江戸時代の出稼奉公人の請人。 (2)旅宿。Similar words :客亭 御宿 客舎 布施屋 宿舎
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỗ ở, nơi cư trú, khách sạn