Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 品( phẩm )
Âm Hán Việt của 人品 là "nhân phẩm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân] 品 [phẩm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人品 là じんぴん [jinpin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 人品意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 じん‐ぴん【人品】 人としての品格。特に、身なり・顔だち・態度などを通して感じられる、その人の品位。「人品骨柄(こつがら)卑しからぬ紳士」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phẩm giá, nhân phẩm, phẩm hạnh