Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 名( danh )
Âm Hán Việt của 人名 là "nhân danh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân] 名 [danh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人名 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じん‐めい【人名】 人の名。「人名録」 #精選版 日本国語大辞典 じん‐めい【人名】 〔名〕人の名。*令義解(718)宮衛「其奉レ勅人名違錯。〈謂。出入人名。与レ帳乖錯也。〉即執奏聞」〔南斉書‐王僧虔伝〕 #にん‐みょう‥ミャウ【人名】 〔名〕神社や仏寺ではなく、人間に貢納する義務をもつ名田。*楽音寺文書‐宝治二年(1248)二月三日・公文仲原某等連署下文案「近来間人名被レ堕て、仍勤二彼役一、御堂已成二破懐地一畢」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tên người, danh xưng, tên gọi